Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,02211 | Br 0,02313 | 2,69% |
3 tháng | Br 0,01994 | Br 0,02313 | 9,15% |
1 năm | Br 0,01990 | Br 0,02313 | 0,43% |
2 năm | Br 0,01682 | Br 0,02313 | 26,11% |
3 năm | Br 0,01682 | Br 0,02828 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rúp Belarus (BYN) |
JP¥ 100 | Br 2,1977 |
JP¥ 500 | Br 10,989 |
JP¥ 1.000 | Br 21,977 |
JP¥ 2.500 | Br 54,943 |
JP¥ 5.000 | Br 109,89 |
JP¥ 10.000 | Br 219,77 |
JP¥ 25.000 | Br 549,43 |
JP¥ 50.000 | Br 1.098,86 |
JP¥ 100.000 | Br 2.197,72 |
JP¥ 500.000 | Br 10.989 |
JP¥ 1.000.000 | Br 21.977 |
JP¥ 2.500.000 | Br 54.943 |
JP¥ 5.000.000 | Br 109.886 |
JP¥ 10.000.000 | Br 219.772 |
JP¥ 50.000.000 | Br 1.098.859 |