Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BYN Đảo
JP¥
=
Br
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02211 Br 0,02313 2,69%
3 tháng Br 0,01994 Br 0,02313 9,15%
1 năm Br 0,01990 Br 0,02313 0,43%
2 năm Br 0,01682 Br 0,02313 26,11%
3 năm Br 0,01682 Br 0,02828 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rúp Belarus (BYN)
JP¥ 100Br 2,1977
JP¥ 500Br 10,989
JP¥ 1.000Br 21,977
JP¥ 2.500Br 54,943
JP¥ 5.000Br 109,89
JP¥ 10.000Br 219,77
JP¥ 25.000Br 549,43
JP¥ 50.000Br 1.098,86
JP¥ 100.000Br 2.197,72
JP¥ 500.000Br 10.989
JP¥ 1.000.000Br 21.977
JP¥ 2.500.000Br 54.943
JP¥ 5.000.000Br 109.886
JP¥ 10.000.000Br 219.772
JP¥ 50.000.000Br 1.098.859