Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,009143 | C$ 0,009689 | 3,18% |
3 tháng | C$ 0,008439 | C$ 0,009731 | 7,85% |
1 năm | C$ 0,008439 | C$ 0,009731 | 0,24% |
2 năm | C$ 0,008439 | C$ 0,01061 | 3,10% |
3 năm | C$ 0,008439 | C$ 0,01138 | 18,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Canada (CAD) |
JP¥ 1.000 | C$ 9,1876 |
JP¥ 5.000 | C$ 45,938 |
JP¥ 10.000 | C$ 91,876 |
JP¥ 25.000 | C$ 229,69 |
JP¥ 50.000 | C$ 459,38 |
JP¥ 100.000 | C$ 918,76 |
JP¥ 250.000 | C$ 2.296,89 |
JP¥ 500.000 | C$ 4.593,78 |
JP¥ 1.000.000 | C$ 9.187,57 |
JP¥ 5.000.000 | C$ 45.938 |
JP¥ 10.000.000 | C$ 91.876 |
JP¥ 25.000.000 | C$ 229.689 |
JP¥ 50.000.000 | C$ 459.378 |
JP¥ 100.000.000 | C$ 918.757 |
JP¥ 500.000.000 | C$ 4.593.783 |