Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CAD Đảo
JP¥
=
C$
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,009143 C$ 0,009689 3,18%
3 tháng C$ 0,008439 C$ 0,009731 7,85%
1 năm C$ 0,008439 C$ 0,009731 0,24%
2 năm C$ 0,008439 C$ 0,01061 3,10%
3 năm C$ 0,008439 C$ 0,01138 18,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Canada (CAD)
JP¥ 1.000C$ 9,1876
JP¥ 5.000C$ 45,938
JP¥ 10.000C$ 91,876
JP¥ 25.000C$ 229,69
JP¥ 50.000C$ 459,38
JP¥ 100.000C$ 918,76
JP¥ 250.000C$ 2.296,89
JP¥ 500.000C$ 4.593,78
JP¥ 1.000.000C$ 9.187,57
JP¥ 5.000.000C$ 45.938
JP¥ 10.000.000C$ 91.876
JP¥ 25.000.000C$ 229.689
JP¥ 50.000.000C$ 459.378
JP¥ 100.000.000C$ 918.757
JP¥ 500.000.000C$ 4.593.783