Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CUP Đảo
JP¥
=
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1615 0,1713 3,34%
3 tháng 0,1486 0,1713 8,27%
1 năm 0,1483 0,1713 0,34%
2 năm 0,1483 0,1870 2,10%
3 năm 0,1483 0,2147 24,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Cuba (CUP)
JP¥ 100 16,186
JP¥ 500 80,931
JP¥ 1.000 161,86
JP¥ 2.500 404,66
JP¥ 5.000 809,31
JP¥ 10.000 1.618,63
JP¥ 25.000 4.046,57
JP¥ 50.000 8.093,14
JP¥ 100.000 16.186
JP¥ 500.000 80.931
JP¥ 1.000.000 161.863
JP¥ 2.500.000 404.657
JP¥ 5.000.000 809.314
JP¥ 10.000.000 1.618.629
JP¥ 50.000.000 8.093.143