Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1615 | ₱ 0,1713 | 3,34% |
3 tháng | ₱ 0,1486 | ₱ 0,1713 | 8,27% |
1 năm | ₱ 0,1483 | ₱ 0,1713 | 0,34% |
2 năm | ₱ 0,1483 | ₱ 0,1870 | 2,10% |
3 năm | ₱ 0,1483 | ₱ 0,2147 | 24,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Cuba (CUP) |
JP¥ 100 | ₱ 16,186 |
JP¥ 500 | ₱ 80,931 |
JP¥ 1.000 | ₱ 161,86 |
JP¥ 2.500 | ₱ 404,66 |
JP¥ 5.000 | ₱ 809,31 |
JP¥ 10.000 | ₱ 1.618,63 |
JP¥ 25.000 | ₱ 4.046,57 |
JP¥ 50.000 | ₱ 8.093,14 |
JP¥ 100.000 | ₱ 16.186 |
JP¥ 500.000 | ₱ 80.931 |
JP¥ 1.000.000 | ₱ 161.863 |
JP¥ 2.500.000 | ₱ 404.657 |
JP¥ 5.000.000 | ₱ 809.314 |
JP¥ 10.000.000 | ₱ 1.618.629 |
JP¥ 50.000.000 | ₱ 8.093.143 |