Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CVE Đảo
JP¥
=
Esc
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 0,6765 Esc 0,7075 2,68%
3 tháng Esc 0,6291 Esc 0,7075 6,93%
1 năm Esc 0,6291 Esc 0,7137 3,66%
2 năm Esc 0,6291 Esc 0,8012 13,46%
3 năm Esc 0,6291 Esc 0,8753 20,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Escudo Cabo Verde (CVE)
JP¥ 1Esc 0,6776
JP¥ 5Esc 3,3882
JP¥ 10Esc 6,7765
JP¥ 25Esc 16,941
JP¥ 50Esc 33,882
JP¥ 100Esc 67,765
JP¥ 250Esc 169,41
JP¥ 500Esc 338,82
JP¥ 1.000Esc 677,65
JP¥ 5.000Esc 3.388,23
JP¥ 10.000Esc 6.776,46
JP¥ 25.000Esc 16.941
JP¥ 50.000Esc 33.882
JP¥ 100.000Esc 67.765
JP¥ 500.000Esc 338.823