Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,6765 | Esc 0,7075 | 2,68% |
3 tháng | Esc 0,6291 | Esc 0,7075 | 6,93% |
1 năm | Esc 0,6291 | Esc 0,7137 | 3,66% |
2 năm | Esc 0,6291 | Esc 0,8012 | 13,46% |
3 năm | Esc 0,6291 | Esc 0,8753 | 20,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
JP¥ 1 | Esc 0,6776 |
JP¥ 5 | Esc 3,3882 |
JP¥ 10 | Esc 6,7765 |
JP¥ 25 | Esc 16,941 |
JP¥ 50 | Esc 33,882 |
JP¥ 100 | Esc 67,765 |
JP¥ 250 | Esc 169,41 |
JP¥ 500 | Esc 338,82 |
JP¥ 1.000 | Esc 677,65 |
JP¥ 5.000 | Esc 3.388,23 |
JP¥ 10.000 | Esc 6.776,46 |
JP¥ 25.000 | Esc 16.941 |
JP¥ 50.000 | Esc 33.882 |
JP¥ 100.000 | Esc 67.765 |
JP¥ 500.000 | Esc 338.823 |