Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / IRR Đảo
JP¥
=
IRR
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 283,27 IRR 300,39 3,34%
3 tháng IRR 260,53 IRR 300,39 8,32%
1 năm IRR 260,08 IRR 300,39 0,03%
2 năm IRR 260,08 IRR 328,48 2,55%
3 năm IRR 260,08 IRR 377,48 24,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rial Iran (IRR)
JP¥ 1IRR 283,97
JP¥ 5IRR 1.419,86
JP¥ 10IRR 2.839,72
JP¥ 25IRR 7.099,30
JP¥ 50IRR 14.199
JP¥ 100IRR 28.397
JP¥ 250IRR 70.993
JP¥ 500IRR 141.986
JP¥ 1.000IRR 283.972
JP¥ 5.000IRR 1.419.860
JP¥ 10.000IRR 2.839.721
JP¥ 25.000IRR 7.099.302
JP¥ 50.000IRR 14.198.603
JP¥ 100.000IRR 28.397.207
JP¥ 500.000IRR 141.986.034