Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 283,27 | IRR 300,39 | 3,34% |
3 tháng | IRR 260,53 | IRR 300,39 | 8,32% |
1 năm | IRR 260,08 | IRR 300,39 | 0,03% |
2 năm | IRR 260,08 | IRR 328,48 | 2,55% |
3 năm | IRR 260,08 | IRR 377,48 | 24,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rial Iran (IRR) |
JP¥ 1 | IRR 283,97 |
JP¥ 5 | IRR 1.419,86 |
JP¥ 10 | IRR 2.839,72 |
JP¥ 25 | IRR 7.099,30 |
JP¥ 50 | IRR 14.199 |
JP¥ 100 | IRR 28.397 |
JP¥ 250 | IRR 70.993 |
JP¥ 500 | IRR 141.986 |
JP¥ 1.000 | IRR 283.972 |
JP¥ 5.000 | IRR 1.419.860 |
JP¥ 10.000 | IRR 2.839.721 |
JP¥ 25.000 | IRR 7.099.302 |
JP¥ 50.000 | IRR 14.198.603 |
JP¥ 100.000 | IRR 28.397.207 |
JP¥ 500.000 | IRR 141.986.034 |