Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,9123 | kr 0,9785 | 4,99% |
3 tháng | kr 0,8507 | kr 0,9785 | 6,50% |
1 năm | kr 0,8507 | kr 0,9785 | 1,27% |
2 năm | kr 0,8507 | kr 1,1125 | 8,29% |
3 năm | kr 0,8507 | kr 1,1681 | 21,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krona Iceland (ISK) |
JP¥ 1 | kr 0,9137 |
JP¥ 5 | kr 4,5686 |
JP¥ 10 | kr 9,1373 |
JP¥ 25 | kr 22,843 |
JP¥ 50 | kr 45,686 |
JP¥ 100 | kr 91,373 |
JP¥ 250 | kr 228,43 |
JP¥ 500 | kr 456,86 |
JP¥ 1.000 | kr 913,73 |
JP¥ 5.000 | kr 4.568,64 |
JP¥ 10.000 | kr 9.137,28 |
JP¥ 25.000 | kr 22.843 |
JP¥ 50.000 | kr 45.686 |
JP¥ 100.000 | kr 91.373 |
JP¥ 500.000 | kr 456.864 |