Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ISK Đảo
JP¥
=
kr
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,9123 kr 0,9785 4,99%
3 tháng kr 0,8507 kr 0,9785 6,50%
1 năm kr 0,8507 kr 0,9785 1,27%
2 năm kr 0,8507 kr 1,1125 8,29%
3 năm kr 0,8507 kr 1,1681 21,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krona Iceland (ISK)
JP¥ 1kr 0,9137
JP¥ 5kr 4,5686
JP¥ 10kr 9,1373
JP¥ 25kr 22,843
JP¥ 50kr 45,686
JP¥ 100kr 91,373
JP¥ 250kr 228,43
JP¥ 500kr 456,86
JP¥ 1.000kr 913,73
JP¥ 5.000kr 4.568,64
JP¥ 10.000kr 9.137,28
JP¥ 25.000kr 22.843
JP¥ 50.000kr 45.686
JP¥ 100.000kr 91.373
JP¥ 500.000kr 456.864