Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KYD Đảo
JP¥
=
CI$
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,005606 CI$ 0,005947 3,34%
3 tháng CI$ 0,005158 CI$ 0,005947 8,27%
1 năm CI$ 0,005149 CI$ 0,005947 0,34%
2 năm CI$ 0,005149 CI$ 0,006492 2,10%
3 năm CI$ 0,005149 CI$ 0,007454 24,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
JP¥ 1.000CI$ 5,6203
JP¥ 5.000CI$ 28,101
JP¥ 10.000CI$ 56,203
JP¥ 25.000CI$ 140,51
JP¥ 50.000CI$ 281,01
JP¥ 100.000CI$ 562,03
JP¥ 250.000CI$ 1.405,07
JP¥ 500.000CI$ 2.810,15
JP¥ 1.000.000CI$ 5.620,29
JP¥ 5.000.000CI$ 28.101
JP¥ 10.000.000CI$ 56.203
JP¥ 25.000.000CI$ 140.507
JP¥ 50.000.000CI$ 281.015
JP¥ 100.000.000CI$ 562.029
JP¥ 500.000.000CI$ 2.810.147