Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,005606 | CI$ 0,005947 | 3,34% |
3 tháng | CI$ 0,005158 | CI$ 0,005947 | 8,27% |
1 năm | CI$ 0,005149 | CI$ 0,005947 | 0,34% |
2 năm | CI$ 0,005149 | CI$ 0,006492 | 2,10% |
3 năm | CI$ 0,005149 | CI$ 0,007454 | 24,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
JP¥ 1.000 | CI$ 5,6203 |
JP¥ 5.000 | CI$ 28,101 |
JP¥ 10.000 | CI$ 56,203 |
JP¥ 25.000 | CI$ 140,51 |
JP¥ 50.000 | CI$ 281,01 |
JP¥ 100.000 | CI$ 562,03 |
JP¥ 250.000 | CI$ 1.405,07 |
JP¥ 500.000 | CI$ 2.810,15 |
JP¥ 1.000.000 | CI$ 5.620,29 |
JP¥ 5.000.000 | CI$ 28.101 |
JP¥ 10.000.000 | CI$ 56.203 |
JP¥ 25.000.000 | CI$ 140.507 |
JP¥ 50.000.000 | CI$ 281.015 |
JP¥ 100.000.000 | CI$ 562.029 |
JP¥ 500.000.000 | CI$ 2.810.147 |