Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,02863 | RM 0,03070 | 5,30% |
3 tháng | RM 0,02863 | RM 0,03108 | 1,55% |
1 năm | RM 0,02863 | RM 0,03301 | 9,18% |
2 năm | RM 0,02863 | RM 0,03417 | 9,83% |
3 năm | RM 0,02863 | RM 0,03745 | 22,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Ringgit Malaysia (MYR) |
JP¥ 100 | RM 2,8906 |
JP¥ 500 | RM 14,453 |
JP¥ 1.000 | RM 28,906 |
JP¥ 2.500 | RM 72,264 |
JP¥ 5.000 | RM 144,53 |
JP¥ 10.000 | RM 289,06 |
JP¥ 25.000 | RM 722,64 |
JP¥ 50.000 | RM 1.445,28 |
JP¥ 100.000 | RM 2.890,57 |
JP¥ 500.000 | RM 14.453 |
JP¥ 1.000.000 | RM 28.906 |
JP¥ 2.500.000 | RM 72.264 |
JP¥ 5.000.000 | RM 144.528 |
JP¥ 10.000.000 | RM 289.057 |
JP¥ 50.000.000 | RM 1.445.284 |