Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MYR Đảo
JP¥
=
RM
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,02863 RM 0,03070 5,30%
3 tháng RM 0,02863 RM 0,03108 1,55%
1 năm RM 0,02863 RM 0,03301 9,18%
2 năm RM 0,02863 RM 0,03417 9,83%
3 năm RM 0,02863 RM 0,03745 22,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Ringgit Malaysia (MYR)
JP¥ 100RM 2,8906
JP¥ 500RM 14,453
JP¥ 1.000RM 28,906
JP¥ 2.500RM 72,264
JP¥ 5.000RM 144,53
JP¥ 10.000RM 289,06
JP¥ 25.000RM 722,64
JP¥ 50.000RM 1.445,28
JP¥ 100.000RM 2.890,57
JP¥ 500.000RM 14.453
JP¥ 1.000.000RM 28.906
JP¥ 2.500.000RM 72.264
JP¥ 5.000.000RM 144.528
JP¥ 10.000.000RM 289.057
JP¥ 50.000.000RM 1.445.284