Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NOK Đảo
JP¥
=
kr
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07155 kr 0,07635 5,03%
3 tháng kr 0,06576 kr 0,07744 8,80%
1 năm kr 0,06554 kr 0,07744 2,11%
2 năm kr 0,06554 kr 0,08139 2,54%
3 năm kr 0,06554 kr 0,08139 6,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krone Na Uy (NOK)
JP¥ 100kr 7,1711
JP¥ 500kr 35,855
JP¥ 1.000kr 71,711
JP¥ 2.500kr 179,28
JP¥ 5.000kr 358,55
JP¥ 10.000kr 717,11
JP¥ 25.000kr 1.792,77
JP¥ 50.000kr 3.585,53
JP¥ 100.000kr 7.171,07
JP¥ 500.000kr 35.855
JP¥ 1.000.000kr 71.711
JP¥ 2.500.000kr 179.277
JP¥ 5.000.000kr 358.553
JP¥ 10.000.000kr 717.107
JP¥ 50.000.000kr 3.585.534