Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07155 | kr 0,07635 | 5,03% |
3 tháng | kr 0,06576 | kr 0,07744 | 8,80% |
1 năm | kr 0,06554 | kr 0,07744 | 2,11% |
2 năm | kr 0,06554 | kr 0,08139 | 2,54% |
3 năm | kr 0,06554 | kr 0,08139 | 6,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krone Na Uy (NOK) |
JP¥ 100 | kr 7,1711 |
JP¥ 500 | kr 35,855 |
JP¥ 1.000 | kr 71,711 |
JP¥ 2.500 | kr 179,28 |
JP¥ 5.000 | kr 358,55 |
JP¥ 10.000 | kr 717,11 |
JP¥ 25.000 | kr 1.792,77 |
JP¥ 50.000 | kr 3.585,53 |
JP¥ 100.000 | kr 7.171,07 |
JP¥ 500.000 | kr 35.855 |
JP¥ 1.000.000 | kr 71.711 |
JP¥ 2.500.000 | kr 179.277 |
JP¥ 5.000.000 | kr 358.553 |
JP¥ 10.000.000 | kr 717.107 |
JP¥ 50.000.000 | kr 3.585.534 |