Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,08758 | SRe 0,09770 | 0,14% |
3 tháng | SRe 0,08504 | SRe 0,09770 | 5,51% |
1 năm | SRe 0,08411 | SRe 0,09850 | 0,34% |
2 năm | SRe 0,08411 | SRe 0,1084 | 2,98% |
3 năm | SRe 0,08411 | SRe 0,1285 | 20,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Seychelles (SCR) |
JP¥ 100 | SRe 9,3713 |
JP¥ 500 | SRe 46,857 |
JP¥ 1.000 | SRe 93,713 |
JP¥ 2.500 | SRe 234,28 |
JP¥ 5.000 | SRe 468,57 |
JP¥ 10.000 | SRe 937,13 |
JP¥ 25.000 | SRe 2.342,83 |
JP¥ 50.000 | SRe 4.685,66 |
JP¥ 100.000 | SRe 9.371,31 |
JP¥ 500.000 | SRe 46.857 |
JP¥ 1.000.000 | SRe 93.713 |
JP¥ 2.500.000 | SRe 234.283 |
JP¥ 5.000.000 | SRe 468.566 |
JP¥ 10.000.000 | SRe 937.131 |
JP¥ 50.000.000 | SRe 4.685.657 |