Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SCR Đảo
JP¥
=
SRe
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,08758 SRe 0,09770 0,14%
3 tháng SRe 0,08504 SRe 0,09770 5,51%
1 năm SRe 0,08411 SRe 0,09850 0,34%
2 năm SRe 0,08411 SRe 0,1084 2,98%
3 năm SRe 0,08411 SRe 0,1285 20,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Seychelles (SCR)
JP¥ 100SRe 9,3713
JP¥ 500SRe 46,857
JP¥ 1.000SRe 93,713
JP¥ 2.500SRe 234,28
JP¥ 5.000SRe 468,57
JP¥ 10.000SRe 937,13
JP¥ 25.000SRe 2.342,83
JP¥ 50.000SRe 4.685,66
JP¥ 100.000SRe 9.371,31
JP¥ 500.000SRe 46.857
JP¥ 1.000.000SRe 93.713
JP¥ 2.500.000SRe 234.283
JP¥ 5.000.000SRe 468.566
JP¥ 10.000.000SRe 937.131
JP¥ 50.000.000SRe 4.685.657