Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / SYP Đảo
JP¥
=
£S
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 86,056 £S 94,143 6,84%
3 tháng £S 79,035 £S 94,143 8,36%
1 năm £S 78,961 £S 94,143 0,66%
2 năm £S 16,602 £S 94,143 398,41%
3 năm £S 10,896 £S 94,143 664,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Syria (SYP)
JP¥ 1£S 86,265
JP¥ 5£S 431,32
JP¥ 10£S 862,65
JP¥ 25£S 2.156,61
JP¥ 50£S 4.313,23
JP¥ 100£S 8.626,46
JP¥ 250£S 21.566
JP¥ 500£S 43.132
JP¥ 1.000£S 86.265
JP¥ 5.000£S 431.323
JP¥ 10.000£S 862.646
JP¥ 25.000£S 2.156.614
JP¥ 50.000£S 4.313.228
JP¥ 100.000£S 8.626.456
JP¥ 500.000£S 43.132.282