Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 86,056 | £S 94,143 | 6,84% |
3 tháng | £S 79,035 | £S 94,143 | 8,36% |
1 năm | £S 78,961 | £S 94,143 | 0,66% |
2 năm | £S 16,602 | £S 94,143 | 398,41% |
3 năm | £S 10,896 | £S 94,143 | 664,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Syria (SYP) |
JP¥ 1 | £S 86,265 |
JP¥ 5 | £S 431,32 |
JP¥ 10 | £S 862,65 |
JP¥ 25 | £S 2.156,61 |
JP¥ 50 | £S 4.313,23 |
JP¥ 100 | £S 8.626,46 |
JP¥ 250 | £S 21.566 |
JP¥ 500 | £S 43.132 |
JP¥ 1.000 | £S 86.265 |
JP¥ 5.000 | £S 431.323 |
JP¥ 10.000 | £S 862.646 |
JP¥ 25.000 | £S 2.156.614 |
JP¥ 50.000 | £S 4.313.228 |
JP¥ 100.000 | £S 8.626.456 |
JP¥ 500.000 | £S 43.132.282 |