Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02361 | m 0,02505 | 3,34% |
3 tháng | m 0,02167 | m 0,02505 | 8,58% |
1 năm | m 0,02163 | m 0,02505 | 0,34% |
2 năm | m 0,02163 | m 0,02734 | 1,82% |
3 năm | m 0,02163 | m 0,03131 | 24,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Manat Turkmenistan (TMT) |
JP¥ 100 | m 2,3673 |
JP¥ 500 | m 11,836 |
JP¥ 1.000 | m 23,673 |
JP¥ 2.500 | m 59,182 |
JP¥ 5.000 | m 118,36 |
JP¥ 10.000 | m 236,73 |
JP¥ 25.000 | m 591,82 |
JP¥ 50.000 | m 1.183,64 |
JP¥ 100.000 | m 2.367,28 |
JP¥ 500.000 | m 11.836 |
JP¥ 1.000.000 | m 23.673 |
JP¥ 2.500.000 | m 59.182 |
JP¥ 5.000.000 | m 118.364 |
JP¥ 10.000.000 | m 236.728 |
JP¥ 50.000.000 | m 1.183.638 |