Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TMT Đảo
JP¥
=
m
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02361 m 0,02505 3,34%
3 tháng m 0,02167 m 0,02505 8,58%
1 năm m 0,02163 m 0,02505 0,34%
2 năm m 0,02163 m 0,02734 1,82%
3 năm m 0,02163 m 0,03131 24,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Manat Turkmenistan (TMT)
JP¥ 100m 2,3673
JP¥ 500m 11,836
JP¥ 1.000m 23,673
JP¥ 2.500m 59,182
JP¥ 5.000m 118,36
JP¥ 10.000m 236,73
JP¥ 25.000m 591,82
JP¥ 50.000m 1.183,64
JP¥ 100.000m 2.367,28
JP¥ 500.000m 11.836
JP¥ 1.000.000m 23.673
JP¥ 2.500.000m 59.182
JP¥ 5.000.000m 118.364
JP¥ 10.000.000m 236.728
JP¥ 50.000.000m 1.183.638