Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TRY Đảo
JP¥
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2304 0,2426 2,77%
3 tháng 0,2033 0,2426 13,37%
1 năm 0,1857 0,2426 24,08%
2 năm 0,1229 0,2426 80,47%
3 năm 0,07938 0,2426 188,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
JP¥ 100 23,111
JP¥ 500 115,55
JP¥ 1.000 231,11
JP¥ 2.500 577,77
JP¥ 5.000 1.155,55
JP¥ 10.000 2.311,10
JP¥ 25.000 5.777,75
JP¥ 50.000 11.555
JP¥ 100.000 23.111
JP¥ 500.000 115.555
JP¥ 1.000.000 231.110
JP¥ 2.500.000 577.775
JP¥ 5.000.000 1.155.549
JP¥ 10.000.000 2.311.098
JP¥ 50.000.000 11.555.491