Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2304 | ₺ 0,2426 | 2,77% |
3 tháng | ₺ 0,2033 | ₺ 0,2426 | 13,37% |
1 năm | ₺ 0,1857 | ₺ 0,2426 | 24,08% |
2 năm | ₺ 0,1229 | ₺ 0,2426 | 80,47% |
3 năm | ₺ 0,07938 | ₺ 0,2426 | 188,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
JP¥ 100 | ₺ 23,111 |
JP¥ 500 | ₺ 115,55 |
JP¥ 1.000 | ₺ 231,11 |
JP¥ 2.500 | ₺ 577,77 |
JP¥ 5.000 | ₺ 1.155,55 |
JP¥ 10.000 | ₺ 2.311,10 |
JP¥ 25.000 | ₺ 5.777,75 |
JP¥ 50.000 | ₺ 11.555 |
JP¥ 100.000 | ₺ 23.111 |
JP¥ 500.000 | ₺ 115.555 |
JP¥ 1.000.000 | ₺ 231.110 |
JP¥ 2.500.000 | ₺ 577.775 |
JP¥ 5.000.000 | ₺ 1.155.549 |
JP¥ 10.000.000 | ₺ 2.311.098 |
JP¥ 50.000.000 | ₺ 11.555.491 |