Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2165 | NT$ 0,2272 | 3,24% |
3 tháng | NT$ 0,2012 | NT$ 0,2293 | 7,29% |
1 năm | NT$ 0,2012 | NT$ 0,2293 | 0,27% |
2 năm | NT$ 0,2012 | NT$ 0,2364 | 0,82% |
3 năm | NT$ 0,2012 | NT$ 0,2512 | 13,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Tân Đài tệ (TWD) |
JP¥ 100 | NT$ 21,700 |
JP¥ 500 | NT$ 108,50 |
JP¥ 1.000 | NT$ 217,00 |
JP¥ 2.500 | NT$ 542,49 |
JP¥ 5.000 | NT$ 1.084,99 |
JP¥ 10.000 | NT$ 2.169,97 |
JP¥ 25.000 | NT$ 5.424,94 |
JP¥ 50.000 | NT$ 10.850 |
JP¥ 100.000 | NT$ 21.700 |
JP¥ 500.000 | NT$ 108.499 |
JP¥ 1.000.000 | NT$ 216.997 |
JP¥ 2.500.000 | NT$ 542.494 |
JP¥ 5.000.000 | NT$ 1.084.987 |
JP¥ 10.000.000 | NT$ 2.169.974 |
JP¥ 50.000.000 | NT$ 10.849.870 |