Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TWD Đảo
JP¥
=
NT$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2165 NT$ 0,2272 3,24%
3 tháng NT$ 0,2012 NT$ 0,2293 7,29%
1 năm NT$ 0,2012 NT$ 0,2293 0,27%
2 năm NT$ 0,2012 NT$ 0,2364 0,82%
3 năm NT$ 0,2012 NT$ 0,2512 13,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Tân Đài tệ (TWD)
JP¥ 100NT$ 21,700
JP¥ 500NT$ 108,50
JP¥ 1.000NT$ 217,00
JP¥ 2.500NT$ 542,49
JP¥ 5.000NT$ 1.084,99
JP¥ 10.000NT$ 2.169,97
JP¥ 25.000NT$ 5.424,94
JP¥ 50.000NT$ 10.850
JP¥ 100.000NT$ 21.700
JP¥ 500.000NT$ 108.499
JP¥ 1.000.000NT$ 216.997
JP¥ 2.500.000NT$ 542.494
JP¥ 5.000.000NT$ 1.084.987
JP¥ 10.000.000NT$ 2.169.974
JP¥ 50.000.000NT$ 10.849.870