Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UAH Đảo
JP¥
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2784 0,2952 2,62%
3 tháng 0,2518 0,2952 10,50%
1 năm 0,2377 0,2952 13,49%
2 năm 0,2377 0,2952 9,03%
3 năm 0,2128 0,2952 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Hryvnia Ukraina (UAH)
JP¥ 100 27,793
JP¥ 500 138,97
JP¥ 1.000 277,93
JP¥ 2.500 694,83
JP¥ 5.000 1.389,65
JP¥ 10.000 2.779,30
JP¥ 25.000 6.948,25
JP¥ 50.000 13.897
JP¥ 100.000 27.793
JP¥ 500.000 138.965
JP¥ 1.000.000 277.930
JP¥ 2.500.000 694.825
JP¥ 5.000.000 1.389.651
JP¥ 10.000.000 2.779.301
JP¥ 50.000.000 13.896.507