Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2784 | ₴ 0,2952 | 2,62% |
3 tháng | ₴ 0,2518 | ₴ 0,2952 | 10,50% |
1 năm | ₴ 0,2377 | ₴ 0,2952 | 13,49% |
2 năm | ₴ 0,2377 | ₴ 0,2952 | 9,03% |
3 năm | ₴ 0,2128 | ₴ 0,2952 | 18,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
JP¥ 100 | ₴ 27,793 |
JP¥ 500 | ₴ 138,97 |
JP¥ 1.000 | ₴ 277,93 |
JP¥ 2.500 | ₴ 694,83 |
JP¥ 5.000 | ₴ 1.389,65 |
JP¥ 10.000 | ₴ 2.779,30 |
JP¥ 25.000 | ₴ 6.948,25 |
JP¥ 50.000 | ₴ 13.897 |
JP¥ 100.000 | ₴ 27.793 |
JP¥ 500.000 | ₴ 138.965 |
JP¥ 1.000.000 | ₴ 277.930 |
JP¥ 2.500.000 | ₴ 694.825 |
JP¥ 5.000.000 | ₴ 1.389.651 |
JP¥ 10.000.000 | ₴ 2.779.301 |
JP¥ 50.000.000 | ₴ 13.896.507 |