Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 86,160 | лв 90,940 | 2,80% |
3 tháng | лв 78,052 | лв 90,940 | 10,16% |
1 năm | лв 77,554 | лв 90,940 | 5,52% |
2 năm | лв 73,827 | лв 90,940 | 12,88% |
3 năm | лв 73,827 | лв 95,910 | 9,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Som Uzbekistan (UZS) |
JP¥ 1 | лв 86,386 |
JP¥ 5 | лв 431,93 |
JP¥ 10 | лв 863,86 |
JP¥ 25 | лв 2.159,66 |
JP¥ 50 | лв 4.319,32 |
JP¥ 100 | лв 8.638,63 |
JP¥ 250 | лв 21.597 |
JP¥ 500 | лв 43.193 |
JP¥ 1.000 | лв 86.386 |
JP¥ 5.000 | лв 431.932 |
JP¥ 10.000 | лв 863.863 |
JP¥ 25.000 | лв 2.159.658 |
JP¥ 50.000 | лв 4.319.316 |
JP¥ 100.000 | лв 8.638.633 |
JP¥ 500.000 | лв 43.193.163 |