Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / UZS Đảo
JP¥
=
лв
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 86,160 лв 90,940 2,80%
3 tháng лв 78,052 лв 90,940 10,16%
1 năm лв 77,554 лв 90,940 5,52%
2 năm лв 73,827 лв 90,940 12,88%
3 năm лв 73,827 лв 95,910 9,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Som Uzbekistan (UZS)
JP¥ 1лв 86,386
JP¥ 5лв 431,93
JP¥ 10лв 863,86
JP¥ 25лв 2.159,66
JP¥ 50лв 4.319,32
JP¥ 100лв 8.638,63
JP¥ 250лв 21.597
JP¥ 500лв 43.193
JP¥ 1.000лв 86.386
JP¥ 5.000лв 431.932
JP¥ 10.000лв 863.863
JP¥ 25.000лв 2.159.658
JP¥ 50.000лв 4.319.316
JP¥ 100.000лв 8.638.633
JP¥ 500.000лв 43.193.163