Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02175 | L 0,02223 | 0,20% |
3 tháng | L 0,02175 | L 0,02259 | 1,86% |
1 năm | L 0,02175 | L 0,02435 | 9,05% |
2 năm | L 0,02172 | L 0,02918 | 23,87% |
3 năm | L 0,02172 | L 0,02942 | 14,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lek Albania (ALL) |
៛ 100 | L 2,2229 |
៛ 500 | L 11,115 |
៛ 1.000 | L 22,229 |
៛ 2.500 | L 55,573 |
៛ 5.000 | L 111,15 |
៛ 10.000 | L 222,29 |
៛ 25.000 | L 555,73 |
៛ 50.000 | L 1.111,45 |
៛ 100.000 | L 2.222,91 |
៛ 500.000 | L 11.115 |
៛ 1.000.000 | L 22.229 |
៛ 2.500.000 | L 55.573 |
៛ 5.000.000 | L 111.145 |
៛ 10.000.000 | L 222.291 |
៛ 50.000.000 | L 1.111.453 |