Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / ALL Đảo
=
L
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02175 L 0,02223 0,20%
3 tháng L 0,02175 L 0,02259 1,86%
1 năm L 0,02175 L 0,02435 9,05%
2 năm L 0,02172 L 0,02918 23,87%
3 năm L 0,02172 L 0,02942 14,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Lek Albania (ALL)
100L 2,2229
500L 11,115
1.000L 22,229
2.500L 55,573
5.000L 111,15
10.000L 222,29
25.000L 555,73
50.000L 1.111,45
100.000L 2.222,91
500.000L 11.115
1.000.000L 22.229
2.500.000L 55.573
5.000.000L 111.145
10.000.000L 222.291
50.000.000L 1.111.453