Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BHD Đảo
=
BD
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,00009201 BD 0,00009316 0,06%
3 tháng BD 0,00009122 BD 0,00009316 0,96%
1 năm BD 0,00009034 BD 0,00009367 0,98%
2 năm BD 0,00008978 BD 0,00009367 1,76%
3 năm BD 0,00008978 BD 0,00009395 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 0,09261
5.000BD 0,4631
10.000BD 0,9261
25.000BD 2,3153
50.000BD 4,6305
100.000BD 9,2611
250.000BD 23,153
500.000BD 46,305
1.000.000BD 92,611
5.000.000BD 463,05
10.000.000BD 926,11
25.000.000BD 2.315,27
50.000.000BD 4.630,54
100.000.000BD 9.261,08
500.000.000BD 46.305