Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00009201 | BD 0,00009316 | 0,06% |
3 tháng | BD 0,00009122 | BD 0,00009316 | 0,96% |
1 năm | BD 0,00009034 | BD 0,00009367 | 0,98% |
2 năm | BD 0,00008978 | BD 0,00009367 | 1,76% |
3 năm | BD 0,00008978 | BD 0,00009395 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Dinar Bahrain (BHD) |
៛ 1.000 | BD 0,09261 |
៛ 5.000 | BD 0,4631 |
៛ 10.000 | BD 0,9261 |
៛ 25.000 | BD 2,3153 |
៛ 50.000 | BD 4,6305 |
៛ 100.000 | BD 9,2611 |
៛ 250.000 | BD 23,153 |
៛ 500.000 | BD 46,305 |
៛ 1.000.000 | BD 92,611 |
៛ 5.000.000 | BD 463,05 |
៛ 10.000.000 | BD 926,11 |
៛ 25.000.000 | BD 2.315,27 |
៛ 50.000.000 | BD 4.630,54 |
៛ 100.000.000 | BD 9.261,08 |
៛ 500.000.000 | BD 46.305 |