Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,001894 | Q 0,001918 | 0,38% |
3 tháng | Q 0,001883 | Q 0,001918 | 1,04% |
1 năm | Q 0,001873 | Q 0,001943 | 0,29% |
2 năm | Q 0,001870 | Q 0,001943 | 0,32% |
3 năm | Q 0,001869 | Q 0,001943 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
៛ 1.000 | Q 1,9050 |
៛ 5.000 | Q 9,5250 |
៛ 10.000 | Q 19,050 |
៛ 25.000 | Q 47,625 |
៛ 50.000 | Q 95,250 |
៛ 100.000 | Q 190,50 |
៛ 250.000 | Q 476,25 |
៛ 500.000 | Q 952,50 |
៛ 1.000.000 | Q 1.904,99 |
៛ 5.000.000 | Q 9.524,97 |
៛ 10.000.000 | Q 19.050 |
៛ 25.000.000 | Q 47.625 |
៛ 50.000.000 | Q 95.250 |
៛ 100.000.000 | Q 190.499 |
៛ 500.000.000 | Q 952.497 |