Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / GTQ Đảo
=
Q
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,001894 Q 0,001918 0,38%
3 tháng Q 0,001883 Q 0,001918 1,04%
1 năm Q 0,001873 Q 0,001943 0,29%
2 năm Q 0,001870 Q 0,001943 0,32%
3 năm Q 0,001869 Q 0,001943 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Quetzal Guatemala (GTQ)
1.000Q 1,9050
5.000Q 9,5250
10.000Q 19,050
25.000Q 47,625
50.000Q 95,250
100.000Q 190,50
250.000Q 476,25
500.000Q 952,50
1.000.000Q 1.904,99
5.000.000Q 9.524,97
10.000.000Q 19.050
25.000.000Q 47.625
50.000.000Q 95.250
100.000.000Q 190.499
500.000.000Q 952.497