Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / IQD Đảo
=
IQD
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,3206 IQD 0,3231 0,35%
3 tháng IQD 0,3180 IQD 0,3234 1,46%
1 năm IQD 0,3156 IQD 0,3262 1,67%
2 năm IQD 0,3139 IQD 0,3619 8,75%
3 năm IQD 0,3139 IQD 0,3621 9,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Iraq (IQD)
10IQD 3,2254
50IQD 16,127
100IQD 32,254
250IQD 80,634
500IQD 161,27
1.000IQD 322,54
2.500IQD 806,34
5.000IQD 1.612,68
10.000IQD 3.225,37
50.000IQD 16.127
100.000IQD 32.254
250.000IQD 80.634
500.000IQD 161.268
1.000.000IQD 322.537
5.000.000IQD 1.612.685