Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / THB Đảo
=
฿
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,007947 ฿ 0,008321 1,45%
3 tháng ฿ 0,007947 ฿ 0,008843 7,27%
1 năm ฿ 0,007947 ฿ 0,009157 8,97%
2 năm ฿ 0,007945 ฿ 0,009330 10,21%
3 năm ฿ 0,007890 ฿ 0,009330 1,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Baht Thái (THB)
1.000฿ 8,2479
5.000฿ 41,240
10.000฿ 82,479
25.000฿ 206,20
50.000฿ 412,40
100.000฿ 824,79
250.000฿ 2.061,98
500.000฿ 4.123,95
1.000.000฿ 8.247,91
5.000.000฿ 41.240
10.000.000฿ 82.479
25.000.000฿ 206.198
50.000.000฿ 412.395
100.000.000฿ 824.791
500.000.000฿ 4.123.953