Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,007947 | ฿ 0,008321 | 1,45% |
3 tháng | ฿ 0,007947 | ฿ 0,008843 | 7,27% |
1 năm | ฿ 0,007947 | ฿ 0,009157 | 8,97% |
2 năm | ฿ 0,007945 | ฿ 0,009330 | 10,21% |
3 năm | ฿ 0,007890 | ฿ 0,009330 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Baht Thái (THB) |
៛ 1.000 | ฿ 8,2479 |
៛ 5.000 | ฿ 41,240 |
៛ 10.000 | ฿ 82,479 |
៛ 25.000 | ฿ 206,20 |
៛ 50.000 | ฿ 412,40 |
៛ 100.000 | ฿ 824,79 |
៛ 250.000 | ฿ 2.061,98 |
៛ 500.000 | ฿ 4.123,95 |
៛ 1.000.000 | ฿ 8.247,91 |
៛ 5.000.000 | ฿ 41.240 |
៛ 10.000.000 | ฿ 82.479 |
៛ 25.000.000 | ฿ 206.198 |
៛ 50.000.000 | ฿ 412.395 |
៛ 100.000.000 | ฿ 824.791 |
៛ 500.000.000 | ฿ 4.123.953 |