Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,008328 | ₺ 0,008452 | 0,65% |
3 tháng | ₺ 0,007941 | ₺ 0,008452 | 5,72% |
1 năm | ₺ 0,006681 | ₺ 0,008452 | 24,87% |
2 năm | ₺ 0,004450 | ₺ 0,008452 | 87,58% |
3 năm | ₺ 0,002188 | ₺ 0,008452 | 283,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
៛ 1.000 | ₺ 8,4403 |
៛ 5.000 | ₺ 42,201 |
៛ 10.000 | ₺ 84,403 |
៛ 25.000 | ₺ 211,01 |
៛ 50.000 | ₺ 422,01 |
៛ 100.000 | ₺ 844,03 |
៛ 250.000 | ₺ 2.110,07 |
៛ 500.000 | ₺ 4.220,14 |
៛ 1.000.000 | ₺ 8.440,27 |
៛ 5.000.000 | ₺ 42.201 |
៛ 10.000.000 | ₺ 84.403 |
៛ 25.000.000 | ₺ 211.007 |
៛ 50.000.000 | ₺ 422.014 |
៛ 100.000.000 | ₺ 844.027 |
៛ 500.000.000 | ₺ 4.220.136 |