Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / YER Đảo
=
YER
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,06125 YER 0,06202 0,04%
3 tháng YER 0,06073 YER 0,06202 0,93%
1 năm YER 0,06014 YER 0,06236 0,94%
2 năm YER 0,05975 YER 0,06236 1,78%
3 năm YER 0,05975 YER 0,06256 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rial Yemen (YER)
100YER 6,1650
500YER 30,825
1.000YER 61,650
2.500YER 154,13
5.000YER 308,25
10.000YER 616,50
25.000YER 1.541,26
50.000YER 3.082,51
100.000YER 6.165,03
500.000YER 30.825
1.000.000YER 61.650
2.500.000YER 154.126
5.000.000YER 308.251
10.000.000YER 616.503
50.000.000YER 3.082.513