Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / VND Đảo
=
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,325 18,727 0,67%
3 tháng 18,229 18,768 0,46%
1 năm 18,017 18,919 2,40%
2 năm 16,664 19,159 10,25%
3 năm 16,493 19,580 3,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Việt Nam Đồng (VND)
1 18,484
5 92,418
10 184,84
25 462,09
50 924,18
100 1.848,36
250 4.620,91
500 9.241,81
1.000 18.484
5.000 92.418
10.000 184.836
25.000 462.091
50.000 924.181
100.000 1.848.362
500.000 9.241.812