Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18,325 | ₫ 18,727 | 0,67% |
3 tháng | ₫ 18,229 | ₫ 18,768 | 0,46% |
1 năm | ₫ 18,017 | ₫ 18,919 | 2,40% |
2 năm | ₫ 16,664 | ₫ 19,159 | 10,25% |
3 năm | ₫ 16,493 | ₫ 19,580 | 3,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Việt Nam Đồng (VND) |
₩ 1 | ₫ 18,484 |
₩ 5 | ₫ 92,418 |
₩ 10 | ₫ 184,84 |
₩ 25 | ₫ 462,09 |
₩ 50 | ₫ 924,18 |
₩ 100 | ₫ 1.848,36 |
₩ 250 | ₫ 4.620,91 |
₩ 500 | ₫ 9.241,81 |
₩ 1.000 | ₫ 18.484 |
₩ 5.000 | ₫ 92.418 |
₩ 10.000 | ₫ 184.836 |
₩ 25.000 | ₫ 462.091 |
₩ 50.000 | ₫ 924.181 |
₩ 100.000 | ₫ 1.848.362 |
₩ 500.000 | ₫ 9.241.812 |