Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / AFN Đảo
KD
=
Afs.
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 224,05 Afs. 230,50 2,47%
3 tháng Afs. 224,05 Afs. 232,70 3,22%
1 năm Afs. 223,21 Afs. 246,75 8,10%
2 năm Afs. 223,21 Afs. 297,06 21,06%
3 năm Afs. 223,21 Afs. 385,74 25,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Afghani Afghanistan (AFN)
KD 1Afs. 223,56
KD 5Afs. 1.117,78
KD 10Afs. 2.235,56
KD 25Afs. 5.588,91
KD 50Afs. 11.178
KD 100Afs. 22.356
KD 250Afs. 55.889
KD 500Afs. 111.778
KD 1.000Afs. 223.556
KD 5.000Afs. 1.117.782
KD 10.000Afs. 2.235.563
KD 25.000Afs. 5.588.908
KD 50.000Afs. 11.177.816
KD 100.000Afs. 22.355.631
KD 500.000Afs. 111.778.157