Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 25,301 | Q 25,446 | 0,01% |
3 tháng | Q 25,168 | Q 25,446 | 0,05% |
1 năm | Q 25,162 | Q 25,653 | 0,22% |
2 năm | Q 24,916 | Q 26,017 | 0,81% |
3 năm | Q 24,793 | Q 26,017 | 1,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
KD 1 | Q 25,239 |
KD 5 | Q 126,20 |
KD 10 | Q 252,39 |
KD 25 | Q 630,98 |
KD 50 | Q 1.261,95 |
KD 100 | Q 2.523,91 |
KD 250 | Q 6.309,77 |
KD 500 | Q 12.620 |
KD 1.000 | Q 25.239 |
KD 5.000 | Q 126.195 |
KD 10.000 | Q 252.391 |
KD 25.000 | Q 630.977 |
KD 50.000 | Q 1.261.955 |
KD 100.000 | Q 2.523.909 |
KD 500.000 | Q 12.619.546 |