Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / GTQ Đảo
KD
=
Q
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 25,301 Q 25,446 0,01%
3 tháng Q 25,168 Q 25,446 0,05%
1 năm Q 25,162 Q 25,653 0,22%
2 năm Q 24,916 Q 26,017 0,81%
3 năm Q 24,793 Q 26,017 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Quetzal Guatemala (GTQ)
KD 1Q 25,239
KD 5Q 126,20
KD 10Q 252,39
KD 25Q 630,98
KD 50Q 1.261,95
KD 100Q 2.523,91
KD 250Q 6.309,77
KD 500Q 12.620
KD 1.000Q 25.239
KD 5.000Q 126.195
KD 10.000Q 252.391
KD 25.000Q 630.977
KD 50.000Q 1.261.955
KD 100.000Q 2.523.909
KD 500.000Q 12.619.546