Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / KES Đảo
KD
=
Ksh
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 420,96 Ksh 424,26 0,14%
3 tháng Ksh 419,04 Ksh 435,02 0,46%
1 năm Ksh 418,11 Ksh 533,15 12,58%
2 năm Ksh 389,47 Ksh 533,15 8,08%
3 năm Ksh 365,57 Ksh 533,15 14,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Shilling Kenya (KES)
KD 1Ksh 420,96
KD 5Ksh 2.104,82
KD 10Ksh 4.209,63
KD 25Ksh 10.524
KD 50Ksh 21.048
KD 100Ksh 42.096
KD 250Ksh 105.241
KD 500Ksh 210.482
KD 1.000Ksh 420.963
KD 5.000Ksh 2.104.815
KD 10.000Ksh 4.209.630
KD 25.000Ksh 10.524.076
KD 50.000Ksh 21.048.152
KD 100.000Ksh 42.096.304
KD 500.000Ksh 210.481.519