Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 12,492 | zł 12,871 | 1,35% |
3 tháng | zł 12,492 | zł 13,043 | 0,27% |
1 năm | zł 12,492 | zł 14,084 | 8,62% |
2 năm | zł 12,492 | zł 16,182 | 20,46% |
3 năm | zł 12,492 | zł 16,182 | 2,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
KD 1 | zł 12,845 |
KD 5 | zł 64,225 |
KD 10 | zł 128,45 |
KD 25 | zł 321,13 |
KD 50 | zł 642,25 |
KD 100 | zł 1.284,50 |
KD 250 | zł 3.211,25 |
KD 500 | zł 6.422,51 |
KD 1.000 | zł 12.845 |
KD 5.000 | zł 64.225 |
KD 10.000 | zł 128.450 |
KD 25.000 | zł 321.125 |
KD 50.000 | zł 642.251 |
KD 100.000 | zł 1.284.501 |
KD 500.000 | zł 6.422.506 |