Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / TWD Đảo
KD
=
NT$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 103,36 NT$ 105,30 0,22%
3 tháng NT$ 103,36 NT$ 107,44 1,03%
1 năm NT$ 99,506 NT$ 107,44 0,84%
2 năm NT$ 97,405 NT$ 107,44 2,58%
3 năm NT$ 91,065 NT$ 107,44 12,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Tân Đài tệ (TWD)
KD 1NT$ 104,99
KD 5NT$ 524,95
KD 10NT$ 1.049,90
KD 25NT$ 2.624,74
KD 50NT$ 5.249,48
KD 100NT$ 10.499
KD 250NT$ 26.247
KD 500NT$ 52.495
KD 1.000NT$ 104.990
KD 5.000NT$ 524.948
KD 10.000NT$ 1.049.896
KD 25.000NT$ 2.624.740
KD 50.000NT$ 5.249.481
KD 100.000NT$ 10.498.961
KD 500.000NT$ 52.494.807