Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 103,36 | NT$ 105,30 | 0,22% |
3 tháng | NT$ 103,36 | NT$ 107,44 | 1,03% |
1 năm | NT$ 99,506 | NT$ 107,44 | 0,84% |
2 năm | NT$ 97,405 | NT$ 107,44 | 2,58% |
3 năm | NT$ 91,065 | NT$ 107,44 | 12,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Tân Đài tệ (TWD) |
KD 1 | NT$ 104,99 |
KD 5 | NT$ 524,95 |
KD 10 | NT$ 1.049,90 |
KD 25 | NT$ 2.624,74 |
KD 50 | NT$ 5.249,48 |
KD 100 | NT$ 10.499 |
KD 250 | NT$ 26.247 |
KD 500 | NT$ 52.495 |
KD 1.000 | NT$ 104.990 |
KD 5.000 | NT$ 524.948 |
KD 10.000 | NT$ 1.049.896 |
KD 25.000 | NT$ 2.624.740 |
KD 50.000 | NT$ 5.249.481 |
KD 100.000 | NT$ 10.498.961 |
KD 500.000 | NT$ 52.494.807 |