Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / UZS Đảo
KD
=
лв
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 41.591 лв 41.819 0,23%
3 tháng лв 40.837 лв 41.819 1,61%
1 năm лв 39.228 лв 41.819 6,12%
2 năm лв 35.471 лв 41.819 16,75%
3 năm лв 35.164 лв 41.819 18,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Som Uzbekistan (UZS)
KD 1лв 41.770
KD 5лв 208.850
KD 10лв 417.700
KD 25лв 1.044.249
KD 50лв 2.088.499
KD 100лв 4.176.998
KD 250лв 10.442.494
KD 500лв 20.884.988
KD 1.000лв 41.769.976
KD 5.000лв 208.849.880
KD 10.000лв 417.699.760
KD 25.000лв 1.044.249.399
KD 50.000лв 2.088.498.798
KD 100.000лв 4.176.997.597
KD 500.000лв 20.884.987.984