Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 80.416 | ₫ 81.109 | 0,36% |
3 tháng | ₫ 80.416 | ₫ 83.115 | 2,34% |
1 năm | ₫ 78.353 | ₫ 83.118 | 2,84% |
2 năm | ₫ 76.303 | ₫ 83.118 | 5,38% |
3 năm | ₫ 74.715 | ₫ 83.118 | 7,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Việt Nam Đồng (VND) |
KD 1 | ₫ 81.115 |
KD 5 | ₫ 405.573 |
KD 10 | ₫ 811.146 |
KD 25 | ₫ 2.027.864 |
KD 50 | ₫ 4.055.728 |
KD 100 | ₫ 8.111.456 |
KD 250 | ₫ 20.278.639 |
KD 500 | ₫ 40.557.278 |
KD 1.000 | ₫ 81.114.556 |
KD 5.000 | ₫ 405.572.782 |
KD 10.000 | ₫ 811.145.564 |
KD 25.000 | ₫ 2.027.863.909 |
KD 50.000 | ₫ 4.055.727.818 |
KD 100.000 | ₫ 8.111.455.637 |
KD 500.000 | ₫ 40.557.278.183 |