Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,003502 | ₼ 0,003554 | 1,01% |
3 tháng | ₼ 0,003502 | ₼ 0,003613 | 1,39% |
1 năm | ₼ 0,003502 | ₼ 0,003880 | 1,84% |
2 năm | ₼ 0,003502 | ₼ 0,003951 | 2,25% |
3 năm | ₼ 0,003222 | ₼ 0,004114 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₸ 1.000 | ₼ 3,5076 |
₸ 5.000 | ₼ 17,538 |
₸ 10.000 | ₼ 35,076 |
₸ 25.000 | ₼ 87,689 |
₸ 50.000 | ₼ 175,38 |
₸ 100.000 | ₼ 350,76 |
₸ 250.000 | ₼ 876,89 |
₸ 500.000 | ₼ 1.753,78 |
₸ 1.000.000 | ₼ 3.507,55 |
₸ 5.000.000 | ₼ 17.538 |
₸ 10.000.000 | ₼ 35.076 |
₸ 25.000.000 | ₼ 87.689 |
₸ 50.000.000 | ₼ 175.378 |
₸ 100.000.000 | ₼ 350.755 |
₸ 500.000.000 | ₼ 1.753.776 |