Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,004498 | FJ$ 0,004645 | 2,84% |
3 tháng | FJ$ 0,004498 | FJ$ 0,004802 | 3,63% |
1 năm | FJ$ 0,004498 | FJ$ 0,005182 | 5,72% |
2 năm | FJ$ 0,004498 | FJ$ 0,005182 | 8,08% |
3 năm | FJ$ 0,003800 | FJ$ 0,005218 | 8,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Fiji (FJD) |
₸ 1.000 | FJ$ 4,5639 |
₸ 5.000 | FJ$ 22,820 |
₸ 10.000 | FJ$ 45,639 |
₸ 25.000 | FJ$ 114,10 |
₸ 50.000 | FJ$ 228,20 |
₸ 100.000 | FJ$ 456,39 |
₸ 250.000 | FJ$ 1.140,99 |
₸ 500.000 | FJ$ 2.281,97 |
₸ 1.000.000 | FJ$ 4.563,94 |
₸ 5.000.000 | FJ$ 22.820 |
₸ 10.000.000 | FJ$ 45.639 |
₸ 25.000.000 | FJ$ 114.099 |
₸ 50.000.000 | FJ$ 228.197 |
₸ 100.000.000 | FJ$ 456.394 |
₸ 500.000.000 | FJ$ 2.281.972 |