Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02168 | kr 0,02260 | 2,74% |
3 tháng | kr 0,02168 | kr 0,02343 | 0,91% |
1 năm | kr 0,02168 | kr 0,02507 | 4,24% |
2 năm | kr 0,02074 | kr 0,02516 | 2,69% |
3 năm | kr 0,01698 | kr 0,02516 | 9,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Krone Na Uy (NOK) |
₸ 100 | kr 2,1958 |
₸ 500 | kr 10,979 |
₸ 1.000 | kr 21,958 |
₸ 2.500 | kr 54,895 |
₸ 5.000 | kr 109,79 |
₸ 10.000 | kr 219,58 |
₸ 25.000 | kr 548,95 |
₸ 50.000 | kr 1.097,89 |
₸ 100.000 | kr 2.195,79 |
₸ 500.000 | kr 10.979 |
₸ 1.000.000 | kr 21.958 |
₸ 2.500.000 | kr 54.895 |
₸ 5.000.000 | kr 109.789 |
₸ 10.000.000 | kr 219.579 |
₸ 50.000.000 | kr 1.097.893 |