Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NOK Đảo
=
kr
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02168 kr 0,02260 2,74%
3 tháng kr 0,02168 kr 0,02343 0,91%
1 năm kr 0,02168 kr 0,02507 4,24%
2 năm kr 0,02074 kr 0,02516 2,69%
3 năm kr 0,01698 kr 0,02516 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Krone Na Uy (NOK)
100kr 2,1958
500kr 10,979
1.000kr 21,958
2.500kr 54,895
5.000kr 109,79
10.000kr 219,58
25.000kr 548,95
50.000kr 1.097,89
100.000kr 2.195,79
500.000kr 10.979
1.000.000kr 21.958
2.500.000kr 54.895
5.000.000kr 109.789
10.000.000kr 219.579
50.000.000kr 1.097.893