Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 16,108 | ₲ 16,308 | 0,20% |
3 tháng | ₲ 15,698 | ₲ 16,308 | 2,51% |
1 năm | ₲ 15,290 | ₲ 17,084 | 5,36% |
2 năm | ₲ 14,872 | ₲ 17,084 | 7,37% |
3 năm | ₲ 13,278 | ₲ 17,084 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Guarani Paraguay (PYG) |
₸ 1 | ₲ 16,078 |
₸ 5 | ₲ 80,390 |
₸ 10 | ₲ 160,78 |
₸ 25 | ₲ 401,95 |
₸ 50 | ₲ 803,90 |
₸ 100 | ₲ 1.607,80 |
₸ 250 | ₲ 4.019,49 |
₸ 500 | ₲ 8.038,98 |
₸ 1.000 | ₲ 16.078 |
₸ 5.000 | ₲ 80.390 |
₸ 10.000 | ₲ 160.780 |
₸ 25.000 | ₲ 401.949 |
₸ 50.000 | ₲ 803.898 |
₸ 100.000 | ₲ 1.607.796 |
₸ 500.000 | ₲ 8.038.978 |