Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / RSD Đảo
=
дин
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,2178 дин 0,2214 0,33%
3 tháng дин 0,2168 дин 0,2284 2,66%
1 năm дин 0,2168 дин 0,2480 5,59%
2 năm дин 0,2168 дин 0,2591 13,85%
3 năm дин 0,2034 дин 0,2654 7,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dinar Serbia (RSD)
100дин 21,985
500дин 109,92
1.000дин 219,85
2.500дин 549,61
5.000дин 1.099,23
10.000дин 2.198,45
25.000дин 5.496,13
50.000дин 10.992
100.000дин 21.985
500.000дин 109.923
1.000.000дин 219.845
2.500.000дин 549.613
5.000.000дин 1.099.225
10.000.000дин 2.198.451
50.000.000дин 10.992.253