Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,2178 | дин 0,2214 | 0,33% |
3 tháng | дин 0,2168 | дин 0,2284 | 2,66% |
1 năm | дин 0,2168 | дин 0,2480 | 5,59% |
2 năm | дин 0,2168 | дин 0,2591 | 13,85% |
3 năm | дин 0,2034 | дин 0,2654 | 7,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Serbia (RSD) |
₸ 100 | дин 21,985 |
₸ 500 | дин 109,92 |
₸ 1.000 | дин 219,85 |
₸ 2.500 | дин 549,61 |
₸ 5.000 | дин 1.099,23 |
₸ 10.000 | дин 2.198,45 |
₸ 25.000 | дин 5.496,13 |
₸ 50.000 | дин 10.992 |
₸ 100.000 | дин 21.985 |
₸ 500.000 | дин 109.923 |
₸ 1.000.000 | дин 219.845 |
₸ 2.500.000 | дин 549.613 |
₸ 5.000.000 | дин 1.099.225 |
₸ 10.000.000 | дин 2.198.451 |
₸ 50.000.000 | дин 10.992.253 |