Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02634 | SRe 0,02901 | 2,56% |
3 tháng | SRe 0,02634 | SRe 0,02956 | 3,90% |
1 năm | SRe 0,02634 | SRe 0,03297 | 1,84% |
2 năm | SRe 0,02621 | SRe 0,03297 | 2,82% |
3 năm | SRe 0,02579 | SRe 0,03465 | 7,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Seychelles (SCR) |
₸ 100 | SRe 2,8608 |
₸ 500 | SRe 14,304 |
₸ 1.000 | SRe 28,608 |
₸ 2.500 | SRe 71,519 |
₸ 5.000 | SRe 143,04 |
₸ 10.000 | SRe 286,08 |
₸ 25.000 | SRe 715,19 |
₸ 50.000 | SRe 1.430,38 |
₸ 100.000 | SRe 2.860,77 |
₸ 500.000 | SRe 14.304 |
₸ 1.000.000 | SRe 28.608 |
₸ 2.500.000 | SRe 71.519 |
₸ 5.000.000 | SRe 143.038 |
₸ 10.000.000 | SRe 286.077 |
₸ 50.000.000 | SRe 1.430.384 |