Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / UZS Đảo
=
лв
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 26,357 лв 26,637 0,45%
3 tháng лв 26,176 лв 26,709 0,32%
1 năm лв 25,432 лв 28,944 3,23%
2 năm лв 23,180 лв 28,944 12,71%
3 năm лв 20,757 лв 28,944 5,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 26,410
5лв 132,05
10лв 264,10
25лв 660,24
50лв 1.320,49
100лв 2.640,98
250лв 6.602,45
500лв 13.205
1.000лв 26.410
5.000лв 132.049
10.000лв 264.098
25.000лв 660.245
50.000лв 1.320.490
100.000лв 2.640.980
500.000лв 13.204.898