Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 26,357 | лв 26,637 | 0,45% |
3 tháng | лв 26,176 | лв 26,709 | 0,32% |
1 năm | лв 25,432 | лв 28,944 | 3,23% |
2 năm | лв 23,180 | лв 28,944 | 12,71% |
3 năm | лв 20,757 | лв 28,944 | 5,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Som Uzbekistan (UZS) |
₸ 1 | лв 26,410 |
₸ 5 | лв 132,05 |
₸ 10 | лв 264,10 |
₸ 25 | лв 660,24 |
₸ 50 | лв 1.320,49 |
₸ 100 | лв 2.640,98 |
₸ 250 | лв 6.602,45 |
₸ 500 | лв 13.205 |
₸ 1.000 | лв 26.410 |
₸ 5.000 | лв 132.049 |
₸ 10.000 | лв 264.098 |
₸ 25.000 | лв 660.245 |
₸ 50.000 | лв 1.320.490 |
₸ 100.000 | лв 2.640.980 |
₸ 500.000 | лв 13.204.898 |