Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00001693 | BD 0,00001725 | 0,26% |
3 tháng | BD 0,00001692 | BD 0,00001725 | 0,46% |
1 năm | BD 0,00001692 | BD 0,00001842 | 7,81% |
2 năm | BD 0,00001692 | BD 0,00002248 | 24,65% |
3 năm | BD 0,00001692 | BD 0,00003751 | 54,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Dinar Bahrain (BHD) |
₭ 1.000 | BD 0,01703 |
₭ 5.000 | BD 0,08514 |
₭ 10.000 | BD 0,1703 |
₭ 25.000 | BD 0,4257 |
₭ 50.000 | BD 0,8514 |
₭ 100.000 | BD 1,7029 |
₭ 250.000 | BD 4,2572 |
₭ 500.000 | BD 8,5145 |
₭ 1.000.000 | BD 17,029 |
₭ 5.000.000 | BD 85,145 |
₭ 10.000.000 | BD 170,29 |
₭ 25.000.000 | BD 425,72 |
₭ 50.000.000 | BD 851,45 |
₭ 100.000.000 | BD 1.702,90 |
₭ 500.000.000 | BD 8.514,49 |