Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 0,1304 | FBu 0,1337 | 0,50% |
3 tháng | FBu 0,1296 | FBu 0,1337 | 0,85% |
1 năm | FBu 0,1296 | FBu 0,1395 | 5,05% |
2 năm | FBu 0,1178 | FBu 0,1602 | 5,73% |
3 năm | FBu 0,1178 | FBu 0,1983 | 33,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Franc Burundi (BIF) |
₭ 100 | FBu 13,100 |
₭ 500 | FBu 65,500 |
₭ 1.000 | FBu 131,00 |
₭ 2.500 | FBu 327,50 |
₭ 5.000 | FBu 655,00 |
₭ 10.000 | FBu 1.310,01 |
₭ 25.000 | FBu 3.275,02 |
₭ 50.000 | FBu 6.550,05 |
₭ 100.000 | FBu 13.100 |
₭ 500.000 | FBu 65.500 |
₭ 1.000.000 | FBu 131.001 |
₭ 2.500.000 | FBu 327.502 |
₭ 5.000.000 | FBu 655.005 |
₭ 10.000.000 | FBu 1.310.009 |
₭ 50.000.000 | FBu 6.550.045 |