Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / BIF Đảo
=
FBu
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,1304 FBu 0,1337 0,50%
3 tháng FBu 0,1296 FBu 0,1337 0,85%
1 năm FBu 0,1296 FBu 0,1395 5,05%
2 năm FBu 0,1178 FBu 0,1602 5,73%
3 năm FBu 0,1178 FBu 0,1983 33,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Franc Burundi (BIF)
100FBu 13,100
500FBu 65,500
1.000FBu 131,00
2.500FBu 327,50
5.000FBu 655,00
10.000FBu 1.310,01
25.000FBu 3.275,02
50.000FBu 6.550,05
100.000FBu 13.100
500.000FBu 65.500
1.000.000FBu 131.001
2.500.000FBu 327.502
5.000.000FBu 655.005
10.000.000FBu 1.310.009
50.000.000FBu 6.550.045