Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,005960 | DA 0,006085 | 0,009% |
3 tháng | DA 0,005960 | DA 0,006122 | 1,58% |
1 năm | DA 0,005960 | DA 0,006728 | 10,98% |
2 năm | DA 0,005960 | DA 0,008413 | 28,83% |
3 năm | DA 0,005960 | DA 0,01373 | 56,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Dinar Algeria (DZD) |
₭ 1.000 | DA 6,0163 |
₭ 5.000 | DA 30,082 |
₭ 10.000 | DA 60,163 |
₭ 25.000 | DA 150,41 |
₭ 50.000 | DA 300,82 |
₭ 100.000 | DA 601,63 |
₭ 250.000 | DA 1.504,08 |
₭ 500.000 | DA 3.008,15 |
₭ 1.000.000 | DA 6.016,30 |
₭ 5.000.000 | DA 30.082 |
₭ 10.000.000 | DA 60.163 |
₭ 25.000.000 | DA 150.408 |
₭ 50.000.000 | DA 300.815 |
₭ 100.000.000 | DA 601.630 |
₭ 500.000.000 | DA 3.008.152 |