Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / LKR Đảo
=
රු
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,01330 රු 0,01383 1,65%
3 tháng රු 0,01330 රු 0,01383 3,60%
1 năm රු 0,01330 රු 0,01593 15,88%
2 năm රු 0,01330 රු 0,02196 39,42%
3 năm රු 0,01330 රු 0,02937 33,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Rupee Sri Lanka (LKR)
100රු 1,3280
500රු 6,6402
1.000රු 13,280
2.500රු 33,201
5.000රු 66,402
10.000රු 132,80
25.000රු 332,01
50.000රු 664,02
100.000රු 1.328,05
500.000රු 6.640,23
1.000.000රු 13.280
2.500.000රු 33.201
5.000.000රු 66.402
10.000.000රු 132.805
50.000.000රු 664.023