Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,0001683 | S/ 0,0001725 | 1,75% |
3 tháng | S/ 0,0001677 | S/ 0,0001725 | 1,78% |
1 năm | S/ 0,0001677 | S/ 0,0001876 | 9,57% |
2 năm | S/ 0,0001677 | S/ 0,0002387 | 29,34% |
3 năm | S/ 0,0001677 | S/ 0,0004129 | 59,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₭ 1.000 | S/ 0,1690 |
₭ 5.000 | S/ 0,8450 |
₭ 10.000 | S/ 1,6900 |
₭ 25.000 | S/ 4,2250 |
₭ 50.000 | S/ 8,4500 |
₭ 100.000 | S/ 16,900 |
₭ 250.000 | S/ 42,250 |
₭ 500.000 | S/ 84,500 |
₭ 1.000.000 | S/ 169,00 |
₭ 5.000.000 | S/ 845,00 |
₭ 10.000.000 | S/ 1.689,99 |
₭ 25.000.000 | S/ 4.224,98 |
₭ 50.000.000 | S/ 8.449,95 |
₭ 100.000.000 | S/ 16.900 |
₭ 500.000.000 | S/ 84.500 |