Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 0,02648 | CFA 0,02719 | 0,42% |
3 tháng | CFA 0,02648 | CFA 0,02742 | 1,70% |
1 năm | CFA 0,02648 | CFA 0,03045 | 11,49% |
2 năm | CFA 0,02648 | CFA 0,04046 | 33,39% |
3 năm | CFA 0,02648 | CFA 0,05660 | 52,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₭ 100 | CFA 2,7071 |
₭ 500 | CFA 13,536 |
₭ 1.000 | CFA 27,071 |
₭ 2.500 | CFA 67,678 |
₭ 5.000 | CFA 135,36 |
₭ 10.000 | CFA 270,71 |
₭ 25.000 | CFA 676,78 |
₭ 50.000 | CFA 1.353,55 |
₭ 100.000 | CFA 2.707,11 |
₭ 500.000 | CFA 13.536 |
₭ 1.000.000 | CFA 27.071 |
₭ 2.500.000 | CFA 67.678 |
₭ 5.000.000 | CFA 135.355 |
₭ 10.000.000 | CFA 270.711 |
₭ 50.000.000 | CFA 1.353.554 |