Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 7,3861 | DA 7,7030 | 1,46% |
3 tháng | DA 7,2462 | DA 7,7030 | 2,62% |
1 năm | DA 6,9547 | DA 7,7030 | 6,35% |
2 năm | DA 6,9217 | DA 8,1703 | 2,63% |
3 năm | DA 6,9217 | DA 9,9135 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dinar Algeria (DZD) |
L 1 | DA 7,6423 |
L 5 | DA 38,212 |
L 10 | DA 76,423 |
L 25 | DA 191,06 |
L 50 | DA 382,12 |
L 100 | DA 764,23 |
L 250 | DA 1.910,58 |
L 500 | DA 3.821,16 |
L 1.000 | DA 7.642,33 |
L 5.000 | DA 38.212 |
L 10.000 | DA 76.423 |
L 25.000 | DA 191.058 |
L 50.000 | DA 382.116 |
L 100.000 | DA 764.233 |
L 500.000 | DA 3.821.164 |