Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,2071 | ₪ 0,2187 | 2,16% |
3 tháng | ₪ 0,1973 | ₪ 0,2187 | 6,70% |
1 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2187 | 6,48% |
2 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2187 | 9,58% |
3 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2218 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Shekel Israel mới (ILS) |
L 100 | ₪ 21,672 |
L 500 | ₪ 108,36 |
L 1.000 | ₪ 216,72 |
L 2.500 | ₪ 541,79 |
L 5.000 | ₪ 1.083,59 |
L 10.000 | ₪ 2.167,17 |
L 25.000 | ₪ 5.417,93 |
L 50.000 | ₪ 10.836 |
L 100.000 | ₪ 21.672 |
L 500.000 | ₪ 108.359 |
L 1.000.000 | ₪ 216.717 |
L 2.500.000 | ₪ 541.793 |
L 5.000.000 | ₪ 1.083.585 |
L 10.000.000 | ₪ 2.167.171 |
L 50.000.000 | ₪ 10.835.854 |