Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / ILS Đảo
L
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2071 0,2187 2,16%
3 tháng 0,1973 0,2187 6,70%
1 năm 0,1856 0,2187 6,48%
2 năm 0,1856 0,2187 9,58%
3 năm 0,1856 0,2218 0,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Shekel Israel mới (ILS)
L 100 21,672
L 500 108,36
L 1.000 216,72
L 2.500 541,79
L 5.000 1.083,59
L 10.000 2.167,17
L 25.000 5.417,93
L 50.000 10.836
L 100.000 21.672
L 500.000 108.359
L 1.000.000 216.717
L 2.500.000 541.793
L 5.000.000 1.083.585
L 10.000.000 2.167.171
L 50.000.000 10.835.854