Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 4,2090 | ₴ 4,2903 | 0,30% |
3 tháng | ₴ 4,1074 | ₴ 4,2923 | 2,47% |
1 năm | ₴ 3,5159 | ₴ 4,2923 | 17,53% |
2 năm | ₴ 3,3330 | ₴ 4,2923 | 24,61% |
3 năm | ₴ 2,8107 | ₴ 4,2923 | 44,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DH 1 | ₴ 4,1929 |
DH 5 | ₴ 20,965 |
DH 10 | ₴ 41,929 |
DH 25 | ₴ 104,82 |
DH 50 | ₴ 209,65 |
DH 100 | ₴ 419,29 |
DH 250 | ₴ 1.048,24 |
DH 500 | ₴ 2.096,47 |
DH 1.000 | ₴ 4.192,94 |
DH 5.000 | ₴ 20.965 |
DH 10.000 | ₴ 41.929 |
DH 25.000 | ₴ 104.824 |
DH 50.000 | ₴ 209.647 |
DH 100.000 | ₴ 419.294 |
DH 500.000 | ₴ 2.096.472 |