Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / UAH Đảo
DH
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,2090 4,2903 0,30%
3 tháng 4,1074 4,2923 2,47%
1 năm 3,5159 4,2923 17,53%
2 năm 3,3330 4,2923 24,61%
3 năm 2,8107 4,2923 44,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Hryvnia Ukraina (UAH)
DH 1 4,1929
DH 5 20,965
DH 10 41,929
DH 25 104,82
DH 50 209,65
DH 100 419,29
DH 250 1.048,24
DH 500 2.096,47
DH 1.000 4.192,94
DH 5.000 20.965
DH 10.000 41.929
DH 25.000 104.824
DH 50.000 209.647
DH 100.000 419.294
DH 500.000 2.096.472