Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CRC Đảo
ден
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,2736 9,5138 1,60%
3 tháng 9,1493 9,5726 0,49%
1 năm 8,6550 9,5726 1,95%
2 năm 8,6550 10,370 7,47%
3 năm 8,6550 12,077 20,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Colon Costa Rica (CRC)
ден 1 9,2633
ден 5 46,317
ден 10 92,633
ден 25 231,58
ден 50 463,17
ден 100 926,33
ден 250 2.315,83
ден 500 4.631,65
ден 1.000 9.263,31
ден 5.000 46.317
ден 10.000 92.633
ден 25.000 231.583
ден 50.000 463.165
ден 100.000 926.331
ден 500.000 4.631.654