Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / UGX Đảo
K
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1,7474 USh 1,7744 0,98%
3 tháng USh 1,1370 USh 1,7807 4,63%
1 năm USh 1,1370 USh 1,8814 1,47%
2 năm USh 1,1370 USh 1,8814 3,35%
3 năm USh 1,1370 USh 2,0959 3,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Shilling Uganda (UGX)
K 1USh 1,7509
K 5USh 8,7546
K 10USh 17,509
K 25USh 43,773
K 50USh 87,546
K 100USh 175,09
K 250USh 437,73
K 500USh 875,46
K 1.000USh 1.750,92
K 5.000USh 8.754,59
K 10.000USh 17.509
K 25.000USh 43.773
K 50.000USh 87.546
K 100.000USh 175.092
K 500.000USh 875.459