Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,02442 | $U 0,02552 | 2,22% |
3 tháng | $U 0,02416 | $U 0,02609 | 2,79% |
1 năm | $U 0,02395 | $U 0,05261 | 50,84% |
2 năm | $U 0,02395 | $U 0,09546 | 73,15% |
3 năm | $U 0,02395 | $U 0,1089 | 75,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Uruguay (UYU) |
₦ 100 | $U 2,5326 |
₦ 500 | $U 12,663 |
₦ 1.000 | $U 25,326 |
₦ 2.500 | $U 63,314 |
₦ 5.000 | $U 126,63 |
₦ 10.000 | $U 253,26 |
₦ 25.000 | $U 633,14 |
₦ 50.000 | $U 1.266,28 |
₦ 100.000 | $U 2.532,56 |
₦ 500.000 | $U 12.663 |
₦ 1.000.000 | $U 25.326 |
₦ 2.500.000 | $U 63.314 |
₦ 5.000.000 | $U 126.628 |
₦ 10.000.000 | $U 253.256 |
₦ 50.000.000 | $U 1.266.280 |