Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / UYU Đảo
=
$U
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02442 $U 0,02552 2,22%
3 tháng $U 0,02416 $U 0,02609 2,79%
1 năm $U 0,02395 $U 0,05261 50,84%
2 năm $U 0,02395 $U 0,09546 73,15%
3 năm $U 0,02395 $U 0,1089 75,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Peso Uruguay (UYU)
100$U 2,5326
500$U 12,663
1.000$U 25,326
2.500$U 63,314
5.000$U 126,63
10.000$U 253,26
25.000$U 633,14
50.000$U 1.266,28
100.000$U 2.532,56
500.000$U 12.663
1.000.000$U 25.326
2.500.000$U 63.314
5.000.000$U 126.628
10.000.000$U 253.256
50.000.000$U 1.266.280